Bình khí chuẩn là gì? Lợi ích của bình khí chuẩn trong đời sống

Bình khí chuẩn không chỉ giúp hiệu chỉnh và kiểm tra các thiết bị đo lường mà còn đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe, an toàn và nâng cao chất lượng cuộc sống.

I- Khí hiệu chuẩn là gì?  Mục đích sử dụng bình khí hiệu chuẩn

  1. Khí hiệu chuẩn là gì?

Khí hiệu chuẩn là các loại khí được sử dụng để kiểm tra và hiệu chuẩn độ chính xác của các thiết bị đo khí hoặc cảm biến khí. Các loại khí này thường được sản xuất và đóng chai đặc biệt với độ tinh khiết cao và được chứng nhận bởi các tổ chức chuẩn hóa quốc tế như ISO hay NIST.

  1. Mục đích sử dụng bình khí chuẩn
  • Đảm bảo độ chính xác và tin cậy của các thiết bị đo lường khí
  • Đảm bảo thiết bị đo hoạt động đúng theo các yêu cầu của tiêu chuẩn chất lượng trong ngành, cũng như tuân thủ các quy định quốc gia và quốc tế.
  • Duy trì giá trị của hệ thống chuẩn và các phương tiện đo lường, đảm bảo sự liên kết của chúng với các chuẩn đo lường quốc tế, nhằm giữ tính thống nhất và chính xác của các phép đo.
  • Xác định sai số của thiết bị đo, từ đó điều chỉnh thiết bị để phù hợp với các phép đo, đảm bảo độ chính xác tối ưu.
  • Xác định độ không đảm bảo đo của thiết bị, giúp người sử dụng hiểu rõ giới hạn của thiết bị trong quá trình đo lường.
  • Phát hiện và tiên đoán các hỏng hóc của thiết bị, từ đó người sử dụng có thể lên kế hoạch sửa chữa và bảo trì kịp thời.

  1. Khi nào cần hiệu chuẩn thiết bị
  • Theo khuyến cáo của nhà sản xuất thiết bị, nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động với độ chính xác cao nhất.
  • Theo yêu cầu của phương pháp phân tích đang áp dụng, để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả phân tích.
  • Khi độ chính xác đo có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị sử dụng của kết quả thử nghiệm, yêu cầu cần thiết phải hiệu chuẩn để tránh sai lệch.
  • Sau khi thiết bị đã trải qua sửa chữa lớn, đảm bảo thiết bị vẫn hoạt động đúng chuẩn sau khi được sửa chữa.
  • Khi thiết bị được vận chuyển đến địa điểm khác, việc hiệu chuẩn lại là cần thiết để đảm bảo thiết bị vẫn duy trì được độ chính xác trong điều kiện mới.
  • Theo yêu cầu của các tiêu chuẩn áp dụng tại phòng thí nghiệm, như TCVN ISO/IEC 17025, TCVN ISO/IEC 15189, TCVN ISO/IEC 17043, để đảm bảo phòng thí nghiệm tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng.

II-  Các tiêu chuẩn đối với khí hiệu chuẩn

  • Đảm bảo các phép đo khí chính xác, từ đó hỗ trợ cho các quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng, giúp duy trì chất lượng sản phẩm và quy trình.
  • Đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn và quy định của các cơ quan quản lý, đảm bảo rằng hoạt động đo lường khí tuân thủ đúng các tiêu chuẩn pháp lý và ngành nghề.
  • Thành phần và nồng độ các chất khí trong hỗn hợp phải được xác định một cách chính xác và có độ tin cậy cao. Quá trình sản xuất khí hiệu chuẩn cần tuân thủ nghiêm ngặt theo các quy định của ISO 17025, ISO 17034, và ISO 9001 để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của khí.
  • Thành phần và nồng độ của khí hiệu chuẩn phải ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Độ tinh khiết càng cao thì kết quả đo càng chính xác, giúp duy trì tính chính xác của các phép đo trong thời gian dài.
  • Bao bì phải chắc chắn, và nhãn mác phải ghi rõ ràng các thông tin cần thiết như tên khí, nồng độ, ngày sản xuất, hạn sử dụng, nhà sản xuất, cũng như các cảnh báo liên quan đến chất khí trong bình khí hiệu chuẩn.
  • Phải tuân thủ nghiêm ngặt theo các quy định của ISO 17025 để đảm bảo rằng độ không đảm bảo đo nằm trong giới hạn cho phép, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các kết quả đo lường.

 III- Hạn sử dụng của khí hiệu chuẩn là bao lâu? Có thể hiệu chỉnh các thiết bị đo khí với khí hiệu chuẩn đã hết hạn?

  1. Hạn sử dụng của khí hiệu chuẩn?

Khí hiệu chuẩn có hạn sử dụng, và điều này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác của quá trình hiệu chuẩn. Ngày hết hạn sử dụng được ghi rõ trên tất cả các chai khí, dựa trên thời gian chuẩn hóa của từng chai. 

 

Theo thời gian, nồng độ khí trong bình khí chuẩn có thể giảm hoặc thay đổi do phản ứng với độ ẩm, oxy, hoặc các hóa chất khác, làm giảm độ chính xác của khí hiệu chuẩn.

  1. Những lý do không nên hiệu chỉnh các thiết bị đo khí với khí hiệu chuẩn đã hết hạn
  • Thay đổi thành phần khí: Các phản ứng hóa học trong chai khí có thể làm thay đổi thành phần khí theo thời gian.
  • Không kéo dài tuổi thọ: Không thể kéo dài tuổi thọ của chai khí do không kiểm soát được các phản ứng hóa học.
  • Sử dụng khí còn hạn: Luôn sử dụng chai khí còn trong hạn sử dụng để đảm bảo chính xác và an toàn.
  • Tránh khí hết hạn: Không sử dụng khí hết hạn để hiệu chỉnh máy đo khí.
  • Ngày hết hạn của chai khí kết hợp: Khi kết hợp các khí nhóm I và nhóm II (như H₂S, NO₂, SO₂), ngày hết hạn của chai khí sẽ theo ngày hết hạn của loại khí đầu tiên hết hạn.

IV – Lợi ích của bình khí chuẩn trong đời sống

  • Xác định sai số: Phát hiện và xác định các sai số trong các phương tiện đo đạc.
  • Sửa chữa kịp thời: Cho phép sửa chữa kịp thời hoặc đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo.
  • Phát hiện hỏng hóc: Xác định nếu máy móc có bị hư hỏng.
  • Quan trọng trong thí nghiệm và nghiên cứu: Trong các lĩnh vực thí nghiệm và nghiên cứu, khí hiệu chuẩn đóng vai trò chuẩn mực quan trọng.
  • Đảm bảo sự tin cậy của phương tiện đo đối với các kết quả đo.
  • Xác định được độ không đảm bảo đo của phương tiện đo.
  • Phù hợp theo tiêu chuẩn chất lượng của ngành, quốc gia, quốc tế.
  • Duy trì các giá trị của hệ thống chuẩn cũng như hệ thống các phương tiện đo đang được sử dụng. Sự liên kết của chúng với các chuẩn đo lường nhằm đảm bảo tính thống nhất và chính xác của phép đo.

Một số loại khí tại Việt Nam

  • Các loại khí đơn thông thường: CO2, O2, Ar, N2, C2H2, NH3
  • Các loại khí đơn đặc biệt: NO, NO2, CO, SO2, H2S, H2, He, SF6, CH4, CxHy, HCL

Các loại khí đơn thông thường và khí đơn đặc biệt nếu trộn lẫn vào nhau theo một nồng độ quy định trước với mức sai số quy định trước thì được gọi là khí trộn, khí chuẩn, khí hiệu chuẩn.

V- Mua bình khí chuẩn ở đâu?

Công ty TNHH Venmer Việt Nam chuyên cung cấp bình khí chuẩn, khí hiệu chuẩn, khí chuẩn, và khí siêu sạch cho các hệ thống máy quan trắc khí thải, máy sắc ký, và hiệu chuẩn thiết bị đo khí. 

Chúng tôi cung cấp dịch vụ trộn khí hiệu chuẩn theo yêu cầu với các dải nồng độ từ ppm đến %. Quy trình trộn khí tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO/IEC 17025, ISO 22000, và ISO 13485, cùng các quy định an toàn khác.

Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đúng tiến độ, và dịch vụ chăm sóc sau bán hàng tốt nhất. Công ty luôn cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng và giữ giá thành hợp lý. 

Thời gian giao hàng thông thường là 5-7 ngày kể từ khi ký nhận đơn hàng, và chúng tôi cam kết đáp ứng đúng tiến độ đã đề ra.

Các loại bình khí chuẩn thông dụng:

  • Bình nhôm 1L, 2L, 4L, 8L, 10L, 40L, 47L, 50L
  • Bình thép: 5L, 8L, 10L, 15L, 40L, 47L, 50L
  • Nạp khí vào bình có sẵn của khách: Nạp khí vào bình khí chuẩn Calgaz

Áp xuất nạp: Tùy theo yêu cầu của khách hàng và theo thông số kỹ thuật của bình khí chuẩn được nạp mà để áp xuất phù hợp.

VI – Thông tin một số sản phẩm do Công ty TNHH Venmer Việt Nam cung cấp

  1. Bình khí chuẩn hỗn hợp SO2/NO/CO cân bằng N2
  • 200ppm SO2
  • 200ppm NO
  • 50ppm CO
  • Balance N2
  1. Khí hiệu chuẩn hỗn hợp NO2, CO, NO cân bằng trong N2
  • 1000ppm NO
  • 1000ppm CO
  • 200ppm SO2
  • Balance N2
  1. Khí hiệu chuẩn hỗn hợp 5 khí CO, CH4, CO2, H2S, O2 cân bằng trong N2
  • 25ppm H2S
  • 50ppm CO
  • 12% O2
  • 2.5% CH4 (50% LEL)
  • 2.5% CO2
  1. Chai khí hiệu chuẩn hỗn hợp 4 khí H2S, CO, O2, CH4 cân bằng trong N2
  • 25ppm H2S
  • 50ppm CO
  • 18% O2
  • 2.5% CH4 (50%LEL)
  1. Bình khí chuẩn dùng đo khí trong hầm lò CO, O2, CH4 cân bằng trong N2
  • 150ppm CO
  • 12% O2
  • 2.5% CH4
  1. Chai khí hiệu chuẩn O2
  • 3% O2 cân bằng N2
  • 1% O2 cân bằng N2
  • 10% O2 cân bằng N2
  • 5% O2 cân bằng N2
  • 20.9% O2 cân bằng N2
  • 800 ppm O2 cân bằng N2
  • 8ppm O2 cân bằng N2
  • 400ppm O2 cân bằng N2
  • 2% O2 cân bằng N2
  • 200ppm O2 cân bằng N2
  • 400ppm CO2 cân bằng N2
  • 1% CO2 cân bằng N2
  • 8% CO2 cân bằng N2
  • 10 % CO2 cân bằng N2
  • 15ppm CO2 cân bằng N2
  1. Chai khí hiệu chuẩn Zero ( 20.9% O2, 79.1% N2)
  2. Khí chạy máy P10 (10% CH4, 90% Ar)
  3. Khí chạy máy P66 (5% CO2, 34% N2, 61% H2)
  4. Khí lặn biển (16-18% O2, cân bằng He)  
  5. Khí hiệu chuẩn NH3
  • 25ppm NH3
  • 50ppm NH3
  • 60ppm NH3
  • 120ppm NH3
  • 200ppm NH3
  • Cân bằng N2
  1. Khí hiệu chuẩn CO ( 50ppm CO – 10000ppm CO, cân bằng khí N2)
  2. Khí hiệu chuẩn H2S
  • 25ppm H2S
  • 50ppm H2S
  • 75ppm H2S
  • Cân bằng khí N2
  1. Khí hiệu chuẩn SO2
  • 50ppm SO2
  • 60ppm SO2
  • 100ppm SO2
  • 200ppm SO2
  • 1000ppm SO2
  • 5% SO2
  • Cân bằng khí N2
  1. Khí hiệu chuẩn CH4
  • 8ppm CH4 cân bằng khí Air
  • 100ppm CH4 cân bằng khí Air
  • 2.5% CH4(50%LEL) cân bằng khí Air
  1. Khí hiệu chuẩn NO
  • 50ppm NO – 4700ppm NO
  • Cân bằng khí N2
  1. Khí hiệu chuẩn NO2
  • 20ppm NO2 – 200ppm NO2
  • Cân bằng khí Air